Có 2 kết quả:

大盜 đại đạo大道 đại đạo

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Kẻ trộm cướp.
2. Chỉ bọn cường đạo.
3. Chỉ người đoạt ngôi soán vị. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Viêm chánh trung vi, đại đạo di quốc” 炎正中微, 大盜移國 (Quang Vũ đế kỉ tán 光武帝紀贊).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên ăn trộm lừng danh, chuyên trộm các vụ lớn.

Từ điển trích dẫn

1. Con đường lớn. ◎Như: “khang trang đại đạo” 康莊大道 đường lớn rộng rãi.
2. Đạo lí căn bản. ◇Tào Thực 曹植: “Quân tử thông đại đạo” 君子通大道 (Tặng Đinh Dực 贈丁翼) Bậc quân tử thông hiểu đạo lí căn bản.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con đường lớn — Chỉ cách ăn ở chính yếu mà ai cũng phải theo.